Từ điển Thiều Chửu
狒 - phí
① Phí phí 狒狒 một giống khỉ ở châu Phi, tính rất dữ tợn.

Từ điển Trần Văn Chánh
狒 - phí
【狒狒】phí phí [fèifèi] (động) Khỉ đầu chó (ở Châu Phi, rất dữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狒 - phí
Tên một loài khỉ giống như con sư tử.